--

cliff swallow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cliff swallow

+ Noun

  • chim nhạn Bắc Mỹ, sống thành đàn, có tổ hình chai bằng bùn trên vách đá hoặc tường nhà.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cliff swallow"
Lượt xem: 771